Landed gentry
volume
British pronunciation/lˈandɪd dʒˈɛntɹi/
American pronunciation/lˈændᵻd dʒˈɛntɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "landed gentry"

Landed gentry
01

the gentry who own land (considered as a class)

word family

landed gentry

landed gentry

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store