LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Land tenure
/lˈand tˈɛnjə/
/lˈænd tˈɛnjɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "land tenure"
Land tenure
DANH TỪ
01
the right to hold property; part of an ancient hierarchical system of holding lands
Ví dụ
Từ Gần
land tax
land site
land sailing
land resources
land reform
land train
land up
land yacht
land-office business
landau
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App