LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Land line
/lˈand lˈaɪn/
/lˈænd lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "land line"
Land line
DANH TỪ
01
a telephone line that travels over terrestrial circuits
word family
land line
land line
Noun
Ví dụ
Từ Gần
land in
land grant
land development
land art
land area
land mass
land mile
land mine
land of enchantment
land of lincoln
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App