Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kung fu
01
kung fu, võ thuật Trung Quốc
a Chinese martial art encompassing a wide range of fighting styles and techniques
Các ví dụ
He practiced kung fu for years to master its intricate techniques.
Anh ấy đã luyện tập kung fu trong nhiều năm để thành thạo các kỹ thuật phức tạp của nó.
Kung fu practitioners strive for balance and harmony in body and mind.
Những người luyện tập kung fu phấn đấu để đạt được sự cân bằng và hài hòa trong cơ thể và tâm trí.



























