LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Kit and boodle
/kˈɪt and bˈuːdəl/
/kˈɪt ænd bˈuːdəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "kit and boodle"
Kit and boodle
DANH TỪ
01
everything available; usually preceded by `the'
Ví dụ
Từ Gần
kit
kiswahili
kisumu
kissing kin
kissing goes by favour
kit and caboodle
kit bag
kit car
kit fox
kit out
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App