Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kippered herring
/kˈɪpɚd hˈɛɹɪŋ/
/kˈɪpəd hˈɛɹɪŋ/
Kippered herring
01
cá trích kippered, cá trích muối và hun khói
salted and smoked herring
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cá trích kippered, cá trích muối và hun khói