King salmon
volume
British pronunciation/kˈɪŋ sˈamən/
American pronunciation/kˈɪŋ sˈæmən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "king salmon"

King salmon
01

cá hồi vua

large Pacific salmon valued as food; adults die after spawning
king salmon definition and meaning
02

cá hồi vua

pink or white flesh of large Pacific salmon
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store