Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
King penguin
01
chim cánh cụt vua, vua chim cánh cụt
a large and majestic species of penguin, characterized by its distinctive orange and yellow plumage
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chim cánh cụt vua, vua chim cánh cụt