Kiddie
volume
British pronunciation/kˈɪdi/
American pronunciation/ˈkɪdi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "kiddie"

Kiddie
01

informal term for a young child

example
Ví dụ
examples
The toddlers giggled with delight as they paddled in the kiddie pool.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store