key ring
key ring
ki: rɪng
ki ring
British pronunciation
/kˈiː ɹˈɪŋ/
keyring

Định nghĩa và ý nghĩa của "key ring"trong tiếng Anh

Key ring
01

móc chìa khóa, vòng đeo chìa khóa

a ring, usually made of metal or plastic, that people use to keep their keys together
key ring definition and meaning
example
Các ví dụ
She attached her house keys to a colorful key ring that matched her favorite handbag.
Cô ấy gắn chìa khóa nhà vào một móc khóa đầy màu sắc phù hợp với chiếc túi xách yêu thích của mình.
The key ring was so full of keys that it made a loud jingling sound whenever she walked.
Chùm chìa khóa đầy ắp chìa đến nỗi mỗi khi cô ấy đi lại đều phát ra tiếng leng keng lớn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store