Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Key lime
01
chanh vàng nhỏ, chanh key lime
a small, round citrus fruit with a distinct tart and aromatic flavor
Các ví dụ
Drizzling key lime syrup over pancakes or waffles gives them a delicious tropical twist.
Rưới xi-rô chanh key lên bánh kếp hoặc bánh waffle sẽ mang đến cho chúng một hương vị nhiệt đới thơm ngon.
The tangy and refreshing taste of key lime adds a zesty twist to drinks.
Vị chua và sảng khoái của chanh key thêm một chút hương vị đặc biệt cho đồ uống.
key lime
01
xanh chanh, xanh chanh tươi sáng
of a bright and zesty green color resembling the vibrant color of the tropical lime fruit
Các ví dụ
The kitchen walls were painted in a lively key lime color, bringing a burst of energy to the space.
Các bức tường nhà bếp được sơn màu xanh chanh tươi sáng, mang lại một luồng năng lượng cho không gian.
The key lime accents in the room's decor added a playful and tropical touch.
Những điểm nhấn màu xanh chanh trong trang trí phòng đã thêm vào một nét vui tươi và nhiệt đới.



























