Kb
volume
British pronunciation/kˌe‍ɪbˈiː/
American pronunciation/kˌeɪbˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "kb"

01

a unit of information equal to 1024 bytes

02

a unit of information equal to 1000 bytes

word family

kb

kb

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store