LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Armed forces day
/ˈɑːmd fˈɔːsɪz dˈeɪ/
/ˈɑːɹmd fˈoːɹsᵻz dˈeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "armed forces day"
Armed forces day
DANH TỪ
01
the 3rd Saturday in May
word family
armed forces day
armed forces day
Noun
Ví dụ
Từ Gần
armed forces censorship
armed forces
armed combat
armed bullhead
armed
armed robbery
armed service
armed services
armed to the teeth
armenia
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App