Kainite
volume
British pronunciation/kˈaɪnaɪt/
American pronunciation/kˈaɪnaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "kainite"

Kainite
01

a white mineral consisting of magnesium sulphate and potassium chloride; a source of potassium salts; used as a fertilizer

word family

kainite

kainite

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store