Jury box
volume
British pronunciation/dʒˈʊəɹi bˈɒks/
American pronunciation/dʒˈʊɹi bˈɑːks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jury box"

Jury box
01

an enclosure within a courtroom for the jury

word family

jury box

jury box

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store